Điểm Nổi Bật Của Xe Tải Mitsubishi Fuso FA 140 L:
-
Được trang bị động cơ Fuso 4D37 100 tiêu chuẩn khí thải EURO 4 tiết kệm nhiên liệu vận hành mạnh mẽ, thiện với môi trường.
-
Cabin thiết kế hiện đại kiểu mới được sơn nhúng tĩnh điện và màu sơn sử dụng công nghệ Metalic ( công nghệ sơn xe con).
-
Xe trang bị hộp số 6 số tiến 1 số lùi giúc xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt.
Ngoại Ra Xe Còn Sở Hữu Nhiều Tiện Nghi Khách Như:
Ngoại Thất:
-
Xe sử dụng cặp đèn pha Halogen cho độ chiếu sáng và khoảng sáng cao, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Kính cửa chỉnh điện.
-
Mặt Ca lăng tinh tế kết hợp logo Fuso mạ crom sáng bóng.
Nội Thất:
-
Khoang cabin rông rãi thỏa mái trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh, usb điều hòa theo xe.
-
Đồng hồ taplo hiển thị đầy đủ thông tin.
-
Vô lăng trợ lực điều chỉnh được độ cao thấp.
Động Cơ Mạnh Mẽ Tiết Kiệm Nhiên Liệu:
-
Xe được trang bị khối động cơ Fuso, kểu động cơ 4D37 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
-
Xe có dung tích 3907 cc công xuất cực đại 136 ps Moomen xoắn 420 N/m/1500 vp giúc xe vận hành mạnh mẽ.
Lý Do Bạn Nên Chọn Chiếc Mitsubishi Fuso FA 140 L Làm Bạn Đồng Hành:
-
Thaco là doanh nghiệp hàng đầu và có quy mô lớn nhất Việt Nam về lĩnh vực lắp ráp và sản xuất ô tô tại Việt Nam.
-
Sản phẩm Kia mang đến sự an tâm cho khách hàng lựa chọn.
-
Hệ thống Showroom trưng bầy và xưởng dịch vụ hiện đại trải khắp các tỉnh thành mang lại sự thuận tiện cho khách hàng.
-
Dịch vụ tốt với phương trâm Tận Tâm Phục Vụ Thaco luôn mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng sản phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật
* Động cơ
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4D37 , loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xylanh (cc): |
3907 |
Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): |
136/2500 |
Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): |
420/1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): |
200 |
* Kích thước xe (mm)
Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): |
8.035 x 2.3340 x 3.320 |
Chiều dài cơ sở: |
4.250 |
Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): |
6.100 x2.220 x 780/2.095 |
* Trọng lượng (kg)
Trọng lượng bản thân: |
4.445 kg |
Tải trọng: |
6.450 kg |
Trọng lượng toàn bộ( Kg) |
11.200 kg |
* Hộp số:
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
* Hệ thống treo:
Trước: Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực. |
Sau: Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực. |
* Hệ thống phanh
Trước: Khí nén hai dòng,, phanh khí xả |
Sau : Khí nén hai dòng,, phanh khí xả |
* Đặc tính khác của xe
Lốp xe trước/sau: |
8.25R16/8.25R16 |
Khả năng leo dốc (%): |
23 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): |
7.2 |
Tốc độ tối đa (km/h): |
80 |