HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
• Trước : Phụ thuộc, 07 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
• Sau : Phụ thuộc, nhíp 2 tầng, nhíp chính 5 lá, nhíp phụ 3 lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
• Công thức bánh xe: 4×2
• Thông số lốp (trước/sau): 7.50R16/DUAL7.50R16
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
• Hệ thống phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, có trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD).
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
• Trục vít – ecu bi. Trợ lực thủy lực
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
• AM/FM Radio-CD; máy lạnh cabin
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
• Kích thước tổng thể: 7.010 x 2.190 x 2.300 (mm)
• Kích thước lọt lòng thùng: 5.200 x 2.020 x 580 (mm)
• Chiều dài cơ sở: 3.850 (mm)
• Khoảng sáng gầm xe: 210 (mm)
• Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 7,1m
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
• Loại hộp số: Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
• Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực