1. Giới thiệu sản phẩm mới Thaco Frontier TF230
Hiện nay trên thị trường xe tải nhỏ 1 tấn chạy trong nội thành thành phố đang là chủ đề của rất nhiều doanh nghiệp khi tham gia vận tải vào nội thành thành phố Hồ Chí Minh, giao hàng ở những ngõ hẹp mà phải dùng xe ba gác. Tiếp nối thành công từ dòng xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner950, Thaco Towner950A, Thaco Towner990 trang bị động cơ Suzuki công nghệ Nhật Bản, Thaco Trường Hải tiếp tục ra mắt dòng sản phẩm hoàn toàn mới sử dụng Động cơ DAM16KR Công nghệ Mitsubishi được gắn trên dòng xe Thaco Frontier TF230 với tải trọng lên đến 990 kg và kích thướt lọt lòng thùng 2,8 mét
2. Thông số kỹ thuật xe tải Thaco TF230 tải trọng 990 Kg
Bảng thông số kỹ thuật xe tải Thaco Frontier TF230
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
Thaco Frontier TF230 |
Kích thướt |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.875 x 1.835 x 2.530 |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) |
mm |
Thùng lửng : 2.800 x 1.650 x 410
Thùng mui bạt : 2.800 x 1.650 x 1.600
Thùng kín : 2.800 x 1.650 x 1.600
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
Khối lượng |
|
|
Khối lượng bản thân |
kg |
1.370 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.420 |
Số người trong cabin |
Người |
02 |
Động cơ |
|
|
Tên động cơ |
|
DONGAN, DAM16KR (Công nghệ Mitsubishi) |
Kiểu loại |
|
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
cc |
1.597 |
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
122/ 6.000 |
Momen cực đại/ số vòng quay |
Nm/rpm |
158/ 4.400-5.200 |
Hộp số |
|
DAT18R, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
|
Trước đĩa, sau tang trống.
Dẫn động bằng thủy lực, có ABS
|
Lốp xe |
|
195/70R15C |
Trang bị |
|
Kính cửa chỉnh điện, Máy lạnh Cabin, Màn hình AVN, Camera lùi |
3. Khối động cơ , hộp số trang bị trên xe tải Thaco TF230 990 Kg.
3.1 Động cơ
Xe tải Thaco Frontier TF 230 được trang bị động cơ xăng DAM16KR (Công nghệ Mitsubishi) . Ưu điểm của động cơ là tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống phun xăng điện tử EFI được điều khiển bởi ECU của hãng Bosch – Đức. Động cơ có dung tích 1,597 cc, sản sinh công suất cực đại 122Ps , momen xoắn 158 Nm
Động cơ DAM16KR
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection) , giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường hơn
3.2 Hộp số xe TF230
Xe tải 1 tấn TF230 sử dụng Hôp số DAT18R với 5 số tiến, 1 số lùi.
Hộp số xe Thaco Frontier TF230 có thiết kế tỷ số truyền tăng tối ưu tốc độ của xe và tiết kiệm nhiên liệu
Vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm, trọng lượng nhẹ và tản nhiệt tốt
Cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng
4. Ngoại thất và nội thất dòng xe tải Thaco TF230
4.1 Ngoại thất
Xe tải Thaco Frontier TF230 là dòng sản phẩm thế hệ mới mang thương hiệu Thaco, thiết kế thanh lịch, ngoại thất sang trọng,
Mặt trước Thaco Tf230 thiết kế cứng cáp, có lô gô Thaco chính giữa, Kính chắn gió 2 lớp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc
Đèn chiếu sáng Halogen có tích hợp thấu kính trên đèn pha nhằm cải thiện ánh sáng trong thời tiết sương mù và không gây chói mắt người đối diện.
Cản trước bằng nhựa tính thẩm mỹ cao, trang bị đèn cản an toàn
4.2 Nội thất TF230
Xe tải TF230 trang bị nội thất sang trong, màn hình Taplo màn hình Led, hiển thị đầy đủ thông tin
Trang bị màn hình AVN tích hợp Camera lùi, Kính cửa chỉnh điện
Xe tải Thaco 990 Kg trang bị đầy đủ Máy lạnh Cabin
5. Các loại thùng xe tải Thaco TF230
5.1 Thùng lửng
Bảng thông số và giá Thaco TF230 Thùng lửng:
HẠNG MỤC |
ĐƠN VỊ |
TF230-L02
(thùng lửng mở 3 bửng)
|
I. KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC) |
mm |
4.880 x 1.760 x 1.960 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.800 x 1.650 x 410 |
Thể tích thùng |
mᵌ |
1,9 |
II. KHỐI LƯỢNG |
|
|
Khối lượng bản thân xe |
kg |
1.300 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
990 |
Khối lượng toàn bộ xe |
kg |
2.420 |
III. GIÁ XE TF 230 THÙNG LỬNG |
đồng |
249.000.000 |
5.2 Thùng kín
Bảng thông số và giá Thaco TF230 Thùng kín:
HẠNG MỤC |
ĐƠN VỊ |
TF230 thùng kín |
I. KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC) |
mm |
4.875 x 1.835 x 2.530 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.800 x 1.680 x 1.600 |
Thể tích thùng |
mᵌ |
7,5 |
II. KHỐI LƯỢNG |
|
|
Khối lượng bản thân xe |
kg |
1.370 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
920 |
Khối lượng toàn bộ xe |
kg |
2.420 |
III. GIÁ XE TF 230 THÙNG KÍN |
đồng |
Liên hệ |
5.3 Thùng mui bạt
Bảng thông số và giá Thaco TF230 Thùng mui bạt:
HẠNG MỤC |
ĐƠN VỊ |
TF230-mui bạt
(thùng mui bạt mở 3 bửng)
|
I. KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC) |
mm |
4.905 x 1.840 x 2.500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.800 x 1.650 x 1.600 |
Thể tích thùng |
mᵌ |
7,4 |
II. KHỐI LƯỢNG |
|
|
Khối lượng bản thân xe |
kg |
1.370 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
920 |
Khối lượng toàn bộ xe |
kg |
2.420 |
III. GIÁ XE TF 230 THÙNG MUI BẠT |
đồng |
Liên hệ |