Sản phẩm hoàn toàn mới được thiết kế cứng cáp đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở phân khúc xe ben 2,9 m3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
-
Kiểu động cơ : 4DW83-73E4(Euro 4)
-
Loại động cơ : Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
-
Dung tích xi-lanh : 2.156 cc
-
Đường kính x Hành trình piston: 85 x 95 (mm)
-
Công suất cực đại : 73Ps / 3.000 (vòng/phút)
-
Moment xoắn cực đại : 200 Nm/1.900-2.100 (vòng/phút)
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) (mm)
-
Kích thước lọt lòng thùng: 2.840 x 1.845 x 550
-
Kích thước tổng thể: 4.890 x 2.015 x 2.500
-
Chiều dài cơ sở : 2.600
-
Khoảng sáng gầm xe : 230
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) (kg)
-
Trọng lượng bản thân : 3.380
-
Tải trọng : 3.490
-
Trọng lượng toàn bộ : 7.000
-
Số chỗ ngồi : 02
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
-
Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
-
Loại hộp số : Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
-
Tỷ số truyền chính: ih1=6,802; ih2=3,878, ih3=2,267; ih4=1,424; ih5=1,0000; iR= 6,154
-
Hộp số phụ: ihp1=1,00; ihp2=1,507
-
Tỷ số truyền cuối: 5,571
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
-
Phanh chính: Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh khí xả.
-
Phanh đỗ: Phanh tay lóc kê
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
-
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
-
Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
-
Sau : Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
-
Công thức bánh xe : 4x2
-
Thông số lốp (trước/sau) : 7.50-16
ĐẶC TÍNH (SPECIFICATION):
-
Khả năng leo dốc: 36,8%
-
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,63 m
-
Tốc độ tối đa: 75 km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu: 75 lít
-
Đường kính x Hành trình ty ben: 140 x 570 (mm)
-